Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 16-02-2024 - Cập nhật lúc 12:39 06/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 16-02-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 12:39 06/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 9 ngân hàng giảm giá.

Ngày 16-02-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Techcombank Việt Nam với giá là 24,343 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng 24,622 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 24,310 24,340 24,680
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 24,340 24,390 24,690
SeABank (SeABank) 24,280 24,280 24,710
Techcombank (Techcombank) 24,343 24,365 24,685
VPBank (VPBank) 24,262 24,312 24,622
Ngân hàng Quân Đội (MB) 24,320 24,340 24,790
SaiGon (SCB) 24,220 24,350 24,680
Sacombank (Sacombank) 24,305 24,355 24,775
Vietinbank (Vietinbank) 24,280 24,320 24,740

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,140 25,470
EUR 26,767 28,235
GBP 31,994 33,354
JPY 159.84 169.13
HKD 3,176.87 3,311.92
AUD 16,261.36 16,952.63
CAD 17,773.56 18,529
RUB 0.00 272.41
Cập nhật lúc 12:39 06/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021